Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 24-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 14:31 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 8 ngoại tệ tăng giá, 120 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 138 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,277.00 -960.66 | 15,297.00 -1,104.68 | 15,897.00 -1,030.93 |
Đô la Canada | CAD | 17,553.00 -173.99 | 17,563.00 -343.05 | 18,263 -217.57 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,202 -1,380.38 | 27,302 -1,569.09 | 28,012 -1,785.43 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,466.59 | 3,290.00 -211.60 | 3,430.00 -183.95 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,459.00 -167.22 | 3,570.00 -195.10 |
Euro | EUR | 25,582 -1,266.04 | 25,632 -1,487.23 | 26,737 -1,583.27 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,831.15 | 29,861 -2,291.67 | 0.00 -33,184.30 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,500.00 -674.39 | 3,087.00 -119.46 | 3,163.00 -146.34 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.42 | 0.00 -312.43 |
Yên Nhật | JPY | 159.77 0.67 | 160.77 -1.29 | 167.36 -2.41 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.88 | 18.31 0.67 | 0.00 -19.15 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,725.25 | 0.00 -5,850.14 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,190.00 -65.67 | 0.00 -2,351.45 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,209.00 -120.40 | 2,271.00 -157.31 |
Đô la Singapore | SGD | 17,630.00 -1,035.21 | 17,790.00 -1,063.74 | 18,180 -1,278.67 |
Bạc Thái | THB | 650.48 -11.34 | 660.48 -74.88 | 710.58 -52.94 |
Đô la Mỹ | USD | 24,220 -864.00 | 24,300 -814.00 | 24,610 -844.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.